Năm 1986, Diego Maradona bước vào kỳ World Cup tại Mexico không chỉ với đôi giày thi đấu, mà còn mang theo kỳ vọng của cả một dân tộc Argentina đang chật vật sau chiến tranh Falkland.
Trong mùa hè ấy, Maradona xuất sắc giúp Argentina giành chức vô địch thế giới lần thứ hai, đồng thời khơi dậy niềm tự hào dân tộc, trở thành biểu tượng sống của niềm tin và sự đoàn kết.

Một đội bóng xoay quanh một ngôi sao
Argentina đến Mexico với đội hình được xây dựng xoay quanh Maradona – cầu thủ 25 tuổi đang ở đỉnh cao phong độ. Dưới sự dẫn dắt của HLV Carlos Bilardo, đội tuyển chấp nhận điều kiện sinh hoạt khắc nghiệt: ký túc xá tồi tàn, mỗi cầu thủ chỉ được trợ cấp 25 USD/ngày.
Thay vì làm suy yếu tinh thần, hoàn cảnh ấy lại gắn kết các cầu thủ thành một tập thể đoàn kết. Những thói quen mê tín như ngồi đúng chỗ trên xe buýt, cạo râu trước trận, hay gọi điện cho vợ đúng giờ của HLV Bilardo trở thành nghi thức không thể thiếu, tạo nên sự đồng điệu trong toàn đội.
Trận tứ kết giữa Argentina và Anh tại sân Azteca không chỉ là cuộc đối đầu thể thao, mà còn mang nặng ý nghĩa chính trị sau cuộc chiến Falkland. Maradona đã ghi dấu ấn với hai bàn thắng nổi tiếng nhất lịch sử bóng đá chỉ trong vòng 5 phút.
Phút 51, sau một pha bóng lộn xộn, Maradona dùng tay đẩy bóng vào lưới trước sự ngỡ ngàng của thủ môn Peter Shilton. Trọng tài không phát hiện và công nhận bàn thắng. Sau trận, Maradona gọi đó là “một chút với đầu của Maradona và một chút với bàn tay của Chúa” .
Chỉ vài phút sau, Maradona thực hiện một pha solo từ phần sân nhà, vượt qua 5 cầu thủ Anh và ghi bàn thắng được FIFA vinh danh là “Bàn thắng thế kỷ” . Pha lập công này thể hiện trọn vẹn kỹ thuật, tốc độ và sự sáng tạo của Maradona, khẳng định vị thế huyền thoại của ông.
Sau chiến thắng trước Anh, Argentina tiếp tục đánh bại Bỉ 2-0 ở bán kết, với cả hai bàn thắng đều do Maradona ghi. Trong trận chung kết gặp Tây Đức, Argentina dẫn trước 2-0 nhưng bị gỡ hòa 2-2. Phút 84, Maradona thực hiện đường chuyền quyết định cho Jorge Burruchaga ghi bàn ấn định chiến thắng 3-2, đưa Argentina lên ngôi vô địch thế giới lần thứ hai .
Maradona kết thúc giải đấu với 5 bàn thắng và 5 kiến tạo, góp công trực tiếp vào 10 trong tổng số 14 bàn của Argentina. Ông được trao Quả bóng vàng cho cầu thủ xuất sắc nhất giải, khẳng định tầm ảnh hưởng tuyệt đối tại World Cup 1986.
Chiến thắng tại Mexico là biểu tượng cho sự hồi sinh của Argentina sau thời kỳ khủng hoảng. Maradona trở thành hiện thân của niềm tự hào dân tộc, là người hùng của những người dân bình thường. Hình ảnh anh giơ cao cúp vàng trên ban công Casa Rosada khắc sâu trong tâm trí người Argentina.

Di sản bất tử
Sau khi giành chức vô địch thế giới, tuyển Argentina trở về trong niềm hân hoan. Tuy nhiên, buổi lễ mừng công lại diễn ra một cách chóng vánh và thiếu trang trọng đến lạ thường. Họ chỉ thực hiện một vòng vinh danh quanh sân tập, nắm tay nhau như những người anh em vượt qua chiến trận.
Ban lãnh đạo Liên đoàn bóng đá Argentina khi ấy thậm chí không chuẩn bị nổi một lễ kỷ niệm xứng tầm – chỉ đảm bảo cho các quan chức được ngồi ghế hạng nhất, trong khi các nhà vô địch phải trở về nước bằng khoang phổ thông.
Sau ánh hào quang, những mối quan hệ từng gắn bó chặt chẽ trong đội tuyển dần rạn nứt. Sự gắn kết từng là nền tảng chiến thắng bắt đầu nhường chỗ cho sự ngờ vực, chỉ trích và chia rẽ. Maradona tiếp tục dẫn dắt Argentina đến trận chung kết World Cup 1990 tại Italy, nhưng thất bại trước chính Tây Đức.
Năm 1994, ở kỳ World Cup tại Mỹ, Maradona tiếp tục làm đội trưởng Argentina, nhưng bị loại khỏi giải giữa chừng vì dương tính với chất cấm ephedrine. Đó cũng là lần cuối cùng ông góp mặt tại một kỳ World Cup – không phải trong vinh quang, mà trong cay đắng.
Thế nhưng, không gì có thể xóa mờ mùa hè 1986 – thời khắc Maradona đứng trên ban công phủ đầy nắng của Casa Rosada, giơ cao chiếc cúp vàng như một vị thần, như một người hùng bước ra từ thần thoại. Đó là lần đầu – và cũng là lần cuối – Diego Armando Maradona thực sự hạnh phúc tuyệt đối. Mọi khoảnh khắc sau đó, dù lớn lao hay tăm tối, đều chỉ là cái bóng kéo dài từ kỳ tích ấy.
Trong cái nhìn của thế giới, ông mãi là “kẻ lừa gạt vĩ đại” và đồng thời cũng là “thiên tài không thể kìm hãm”. Nhưng với người Argentina, ông đơn giản là Diego – một người trong số họ, mang khát vọng và vinh quang của cả đất nước đặt gọn trong đôi chân trái huyền thoại. Và World Cup 1986 sẽ mãi là bản trường ca rực lửa mang tên ông.
Sau vinh quang, Maradona đối mặt với nhiều khó khăn: chấn thương, nghiện ngập và những bê bối cá nhân. Dù vậy, tình yêu mà người hâm mộ dành cho anh chưa bao giờ phai nhạt. Maradona không chỉ là cầu thủ vĩ đại, mà còn là biểu tượng văn hóa, là niềm hy vọng và niềm tin của cả một dân tộc.
Maradona qua đời năm 2020 ở tuổi 60, để lại một di sản không thể thay thế trong lòng người hâm mộ. Những khoảnh khắc kỳ diệu tại World Cup 1986, đặc biệt là “Bàn tay của Chúa” và “Bàn thắng thế kỷ”, mãi mãi là biểu tượng của sự vĩ đại, tài năng và cả những khía cạnh đầy mâu thuẫn của một thiên tài bóng đá.
Maradona là cầu thủ xuất sắc, là biểu tượng của niềm tin, niềm tự hào và khát khao vươn lên của người Argentina. Hành trình huyền thoại của ông tại World Cup 1986 sẽ mãi được ghi nhớ như một trong những chương sử hào hùng nhất của bóng đá thế giới.
Nguồn tin: Bongdalu